| DANH HIỆU NGHỆ NHÂN LÀNG NGHỀ VIỆT NAM 2010 |
| | | |
TT | NGHỆ NHÂN | Năm sinh | ĐỊA CHỈ |
1 | Bà Nguyễn Thị Mãi (Bà Tom) | 1917 | Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
2 | Ông Phan Văn Nhự | 1919 | Phùng Xá, Mỹ Đức, Tp Hà Nội |
3 | Ông Trần Đức Cảnh | 1928 | Nhà A3/103, phố lạc Chính, Ba Đình, Hà Nội |
4 | Ông Phạm Trần Canh | 1931 | Thôn Mã Kiều, xã Phương Trung, huyện Thanh
Oai,Hà Nội |
5 | Ông Phạm Văn Thành | 1932 | Thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hòa Đức,
Hà Nội |
6 | Ông Phạm Đăng Hưng | 1933 | Thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hòa Đức, Hà Nội |
7 | Ông Đỗ Đình Thọ | 1934 | Số nhà 16 phố Hàng Sắt, phường Nguyễn Du,
Tp Nam Định |
8 | Ông Nguyễn Kim | 1934 | Thôn Thiết Ứng, xã vân Hà, huyện Đông Anh,
Tp Hà Nội |
9 | Ông Nguyễn Văn Kiến | 1938 | Thôn Thụy Ứng, xã Hòa Bình, H Thường Tín,
Tp Hà Nội |
10 | Ông Phạm Xuân Hòa | 1942 | Làng nghề gốm cổ truyền Bát Tràng, Gia Lâm,
Hà Nội |
11 | Ông Nguyễn Văn Thọ | 1944 | Vạn Điểm, Thường Tín, Hà Nội |
12 | Ông Nguyễn Minh Nhật | 1946 | Thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hòa Đức,
Hà Nội |
13 | Ông Đỗ Văn Thuân | 1947 | Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
14 | Ông Phạm Ngọc Soạn | 1952 | Thôn Châu Khê, Thúc Kháng, Bình Giang,
Hải Dương |
15 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | 1954 | Thạch Xá, Thạch Thất, Hà Nội |
16 | Ông Nguyễn Đăng Thế | 1957 | Xã Thái Yên, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh |
17 | Ông Phạm Tuấn Hợp | 1957 | Thôn Châu Khê, Thúc Kháng, Bình Giang,
Hải Dương |
18 | Ông Nguyễn Văn Dũng | 1959 | Thôn Châu Khê, Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương |
19 | Ông Phạm Mạnh Hùng | 1959 | DĐC: 450 Đường 3/2 P.12 Quận 10 Tp HCM |
20 | Ông Phạm Đức Hồng | 1960 | Số nhà 11, ngõ 10 phố Mạc ĐĨnh Chi-
Trần Phú, P. Quang Trung, TP Phủ Lý,
Hà Nam |
21 | Ông Phạm Hồng Vinh | 1961 | 173C, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
22 | Ông Phùng Văn Vàng | 1962 | Thôn Bích Chu, xã An Tường, huyện
Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
23 | Ông Nguyễn Trí Dần | 1962 | Xóm Trại Chiêu, xã Sơn Đồng, huyện
Hoài Đức,Hà Nội |
24 | Ông Trần Quang Hùng | 1963 | Xóm Đồng, xã Sơn Đồng, huyện Hoài Đức,
TP Hà Nội |
25 | Bà Đỗ Thị Tuyết Minh | 1963 | Hạ Thái, Duyên Thái, Thường Tín, TP Hà Nội |
26 | Bà Trương Thị Lệ Lan | 1964 | Thôn 5, xã Bình Hòa, Kroong Ân, Đăklăk |
27 | Ông Cao Phước Hơn | 1965 | 209/29 Tôn Thất Thuyết, P.12, Q. 10, TP HCM |
28 | Ông Phạm Công Ngụ | 1966 | Thôn Mới, xã Thạch Bình, TP. Hà Tĩnh,
tỉnh Hà Tĩnh |
29 | Ông Phạm Tiến Khang | 1968 | Thôn Hạ, xã Đông Dư, Gia Lâm, Hà Nội |
30 | Bà Nguyễn Thị Liên | 1968 | Số 10, ngõ 312 Đ. Lý Thường Kiệt,
P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, Hải Phòng |
31 | Bà Tạ Thu Hương | 1968 | Thôn Cầu Chuông, xã Phương Trung,
H Thanh Oai, Hà Nội |
32 | Ông Nguyễn Công Thống | 1968 | Thôn 5, Xã Thái Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
33 | Ông Phạm Đình Binh | 1970 | Thôn Châu Khê, Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương |
34 | Ông Phan Đăng Yên | 1971 | Thôn 5,xã Thái Yên huyện Đức Thọ , tỉnh Hà Tĩnh |
35 | Bà Vì Thị Thuận | 1972 | Bản Lác 2 ,xã Chiềng Châu ,huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình. |
36 | Bà Nguyễn Thị Hòa | 1972 | Thôn Kim Thiều ,xã Hương Mạc , Thị Xã Từ Sơn, Bắc Ninh |
37 | Ông Nguyễn Hữu Thạo | 1973 | 69/5K Mỹ Hòa 1,P.Trung Chánh , huyện Hóc Môn ,TPHCM |
38 | Ông Trần Nam Tước | 1974 | Làng nghề gốm cổ truyền Bát Tràng, Gia Lâm,
Hà Nội |
39 | Ông Nguyễn Văn Kỷ | 1975 | Thôn Xuân Lai ,xã Xuân Lai,H. Gia Bình, , Bắc Ninh |
40 | Ông Nguyễn Viết Huân | 1975 | Xóm Đình ,xã Sơn Đồng ,huyện Hoài Đức, TP Hà Nội |
41 | Ông Nguyễn Đình Vinh | 1976 | Thôn Hoài Trung ,xã Liên Bão huyện Tiên Du , Bắc Ninh |
42 | Bà Nguyễn Thúy Đào | 1976 | Thôn Bình Lăng ,xã Thắng Lợi , huyện Thường Tín , TP Hà Nội |
43 | Ông Nguyễn Đắc Thụ | 1976 | Chuôn Ngọ ,Chuyên Mỹ ,Phú Phú Xuyên Hà Nội |
44 | Ông Võ Hồng Sơn | 1979 | 112/16C Đường Nguyễn Chí Thanh -KHóm 1- Phường 5- TP Vĩnh Long |
45 | Ông Nguyễn Văn Lăng | 1980 | Thôn Ngọ ,xã Chuyên Mỹ ,huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
46 | Ông Phùng Văn Hợi | 1980 | Thôn Bích Chu, xã An Tường, huyện Vĩnh
Tường, tỉnh Vĩnh Phúc |
47 | Ông Nguyễn Thế Mạnh | 1982 | Thôn Châu khê ,xã Thúc Kháng , huyện Bình Giang , tỉnh Hải Dương. |
| | | |
| Tổng số
nghệ nhân : 47 | |