TT
|
Họ và tên
|
Ngành nghề
|
|
BẠC LIÊU |
|
Trần Minh
Đấu SN:
10/10/1965
Ấp Nhà Lầu 1, Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc
Liêu
|
Đan lát Thủ công mỹ
nghệ
|
|
BẮC NINH |
|
Nguyễn
Thị Oanh SN: 5/3/1960
Thôn Đông Khê, Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
Tranh dân gian Đông
Hồ
|
|
|
Đặng Ngọc
Quyết SN:
2/9/1960
Thôn Xuân Hội, Lạc Vệ, Tiên Du, Bắc Ninh.
|
Mây tre đan
|
|
|
Nguyễn Đăng
Tâm SN: 13/9/1972
Thôn Đông Khê, Song Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh
|
Tranh dân gian Đông Hồ
|
|
|
Phạm Văn Nam Sinh
năm 1971
Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Đồ gỗ mỹ nghệ
|
|
CAO BẰNG |
|
Đàm Văn
Đào SN:
19/12/1950
Tổ 6, P. Sông Hiến, TP. Cao Bằng, tỉnh Cao
Bằng
|
Đàn tính - Dân tộc
Tày
|
|
|
Nông
Thị Thược SN:
1961
Xóm Luống Nọi, Phù Ngọc, Hà Quảng, Cao Bằng
|
Dệt thổ cẩm
|
|
HÀ NỘI |
|
Nguyễn Trí
Sơn SN: 23/11/1970
Xóm Chiêu, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc - Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Nguyễn Trí
Hải SN:
23/07/1972
Xóm Trại Chiêu, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà
Nội
|
Điêu khắc - Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Nguyễn Viết
Thịnh SN: 23/11/1972
Xóm Đình, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc - Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Trần Đình
Lợi
SN: 27/12/1974
Xóm Thượng, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc - Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Nguyễn Đức
Hải Năm
sinh: 26/9/1973
Xóm Gạch, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc -Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Nguyễn Đăng
Chinh SN:
27/11/1975
Xóm Chiêu, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc - Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Trần Đình
Thắng Năm
sinh: 06/02/1975
Xóm Thượng, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc- Sơn son
thếp vàng
|
|
|
Nguyễn Viết
An Năm sinh:
28/1/1976
Xóm Ngã Tư, Sơn Đồng, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Điêu
khắc - Sơn son thếp vàng
|
|
|
Lê Văn Thành Sinh năm: 15/2/1933
Tổ dân phố Bạch Đằng, Vạn Phúc, Hà Đông, TP.
Hà Nội
|
Dệt lụa
|
|
|
Đỗ Văn
Soạn Sinh
năm: 5/10/1951
Tổ dân phố Bạch Đằng, Vạn Phúc, Hà Đông, TP.
Hà Nội
|
Dệt lụa
|
|
|
Phạm Khắc
Hà Năm sinh:
30/12/1953
Tổ dân phố Hồng Phong, Vạn Phúc, Hà Đông,TP.
Hà Nội
|
Dệt lụa
|
|
|
Nguyễn
Văn Chính Sinh năm
1957
Tổ dân phố Độc Lập, Vạn Phúc, Hà Đông, TP. Hà
Nội
|
Dệt lụa
|
|
|
Đỗ Văn
Hiển Năm sinh:
24/04/1969
Tổ dân phố Độc lập, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội
|
Dệt lụa
|
|
|
Phạm Văn
Quỳ Năm sinh:
1933
Xóm 3, Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm, TP.
Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Trần Văn
Kim Năm sinh: 04/01/1941
Xóm 4, Làng Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Đỗ Mạnh
Hùng Năm sinh:
06/01/1941
Xóm 5, Làng Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội.
|
Gốm sứ
|
|
|
Trần Cao
Thăng Năm sinh: 5/10/1955
Xóm 2, Thôn Bát Tràng, Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Nguyễn Đức
Lợi Năm sinh:
16/11/1955
Xóm 4, Thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Nguyễn Văn Hòa Năm sinh: 25/06/1955
Xóm 4, Thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Nguyễn Văn
Hoa
SN 1966
Thôn Giang Cao, Bát Tràng, Gia Lâm, TP. Hà
Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Hà Sơn Lâm Năm sinh: 10/10/1965
Thôn 4,
Bát Tràng, Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Đỗ Tùng Mậu Năm sinh:
17/10/1969
Xóm 5, Làng Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Phùng Thế
Huỳnh Năm sinh:
16/02/1969
Xóm 4, Thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Nguyễn Tiến Đạt Năm sinh: 22/04/1973
Xóm 1, Làng Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Hà Văn
Long Năm sinh:
1975
Xóm 4, Làng Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Hà Mạnh
Tiến Năm sinh:
21/09/1976
Xóm 4, Thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Nguyễn
Quý Sơn
Sinh năm: 08/08/1970
Số 72, xóm 6, Giang Cao, Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Phạm
Anh Đức SN:
18/6/1977
Xóm 4, thôn Bát Tràng, xã Bát Tràng, Gia Lâm,
TP. Hà Nội
|
Gốm sứ
|
|
|
Lê Đức
Quang
Sinh năm 20/2/1977
Số 30 ngõ Chùa Mỹ Quang, Phố chợ Khâm Thiên,
Đống Đa, TP. Hà Nội
|
Tạo mẫu điêu khắc gốm
|
|
|
Nguyễn Văn
Mở Năm sinh:
1/1/1942
Thôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, TP. Hà Nội:
|
Khảm trai
|
|
|
Trần Thị
Lan Năm sinh: 25/9/1950
Thôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Thợ vẽ khảm trai
|
|
|
Nguyễn Thị
Bình Năm sinh:
27/6/1963
Thôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Khảm trai
|
|
|
Nguyễn Đắc
Luyện Năm sinh:
28/9/1976
Thôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Khảm trai
|
|
|
Vũ Văn
Thành SN:
3/5/1977
Thôn Chuôn Ngọ, Chuyên Mỹ, Phú Xuyên, TP. Hà
Nội
|
Chạm khảm và điêu
khắc gỗ
|
|
|
Đặng
Xuân Cường
Sinh năm 11/9/1957
Số 51, Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh
Xuân, TP. Hà Nội.
|
Cây cảnh nghệ thuật
|
|
|
Lê Văn
Bồi
Sinh năm 14/1/1960
Thôn Đổng Viên, Phù Đổng, Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Cây cảnh nghệ thuật
|
|
|
Hồ
Quang Hiền Sinh năm
1965
Xóm Bộ, Phù Đổng, Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
Cây cảnh nghệ thuật
|
|
|
Triệu Chi
Năng
Năm sinh: 1960
Số 6, ngõ 136, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh
Trì, TP. Hà Nội
|
Tạo thế cây ảnh nghệ thuật
|
|
|
Phí Văn
Hồng Sinh năm 19/5/1955
Thôn Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, TP. Hà Nội
|
Nhiếp ảnh
|
|
|
Nguyễn Tú Anh Sinh năm
8/7/1976
Thôn Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức,TP. Hà Nội
|
Nhiếp ảnh
|
|
|
Phạm Văn Cường Năm sinh: 05/8/1960
Thôn Vũ Lăng, Dân Hòa, Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Sơn Tạc tượng
|
|
|
Nguyễn Minh
Thưởng Năm sinh:
20/6/1975
Thôn Vũ Lăng, Dân Hòa, Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Sơn Tạc tượng
|
|
|
Đinh
Công Đoán Sinh năm
15/9/1951
Số 35, tổ 4, Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà Đông, TP.
Hà Nội
|
Rèn Đa Sỹ
|
|
|
Nguyễn
Thị Huệ
Sinh năm 16/10/1961
Số 123, ngõ 32, tổ 6 Đa Sỹ, Kiến Hưng, Hà
Đông, TP. Hà Nội
|
Rèn Đa Sỹ
|
|
|
Nguyễn Văn Ứng Năm sinh: 1949
Số 178 Trấn Vũ, Trúc Bạch, Ba Đình, TP. Hà
Nội
|
Đúc đồng Ngũ Xá
|
|
|
Nguyễn Thượng Sách Năm sinh: 1962
N109 E2, ngõ 128C Đại La, Đồng Tâm, Hai Bà
Trưng, TP. Hà Nội
|
Đúc đồng
|
|
|
Trần Văn
Rồng
Năm sinh: 9/9/1977
Thôn Lưu Thượng, Phú Túc, Phú Xuyên, TP. Hà
Nội
|
Mây tre đan
|
|
|
Trần
Thị Thảo Yến
Năm sinh: 1979
Thôn Lưu Thượng, Phú Túc, Phú Xuyên, TP. Hà
Nội
|
Mây tre đan
|
|
|
Lê Minh
Hiền Năm
sinh: 11/07/1953
Phòng 601, nhà 2, chung cư XNK Bao Bì, ngõ
15,
An Dương Vương, Tây Hồ, TP. Hà Nội
|
Đan móc thủ công
|
|
|
Thái Văn
Tặng Năm
sinh: 14/4/1956
Thôn Nguyên Bì, Quất
Động, Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Thêu tay
|
|
|
Nguyễn
Đức Hùng Sinh năm
28/6/1956
Số 18, Vọng Hà, Chương Dương, Hoàn Kiếm, TP.
Hà Nội
|
Giò, chả truyền thống
|
|
|
Hà Hữu
Hào
Sinh năm: 28/2/1981
Thôn Yên Thái, Tân Hòa, Quốc Oai, TP. Hà Nội
|
Tu bổ, tôn tạo di
tích
|
|
|
Nguyễn Tiến Dũng Năm sinh: 20/05/1973
Khu Tập thể Công ty Que hàn điện Việt Đức,
Nhị Khê, Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Sinh vật cảnh
|
|
|
Nguyễn Khắc
Tiến Năm sinh:
21/10/1956
Xá Chàng Sơn, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội
|
Gỗ mỹ nghệ
|
|
|
Nguyễn Văn
Quân Năm sinh:
21/07/1975
Thôn Dương Tảo, Vân Tảo, Thường Tín, TP. Hà Nội
|
Gỗ mỹ nghệ
|
|
|
Nguyễn Văn Khương Năm sinh: 29/05/1968
Số 99/180 Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, TP. Hà
Nội
|
Da giầy thủ công
|
|
|
Phạm Nhật
Đức
Sinh năm: 1972
Số 271 - 273 Tân Mai, Hoàng Mai, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc đá mỹ nghệ
|
|
|
Nguyễn Văn Tuấn SN 1974
Xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc
|
|
|
Trần Văn
Hào
Sinh năm 1/8/1975
Thôn Chầm Muôn, Đồng Trúc, Thạch Thất, TP. Hà
Nội
|
Thi công nhà cổ
|
|
|
Nguyễn Đức Duy Sinh
năm: 25/8/1979
Xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc tượng Phật
|
|
|
Nguyễn Văn
Nga Năm sinh:
18/8/1976
Thôn Định Quán, Tiền Phong, Thường Tín, TP. Hà Nội
|
|
|
|
Bùi Thế Mạnh
Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội
|
Cây cảnh
|
|
|
Bùi Đình
Sáng
Năm sinh: 10/6/1980
Thôn Tân Mỹ, Thụy Hương, Chương Mỹ, TP. Hà
Nội
|
Gỗ mỹ nghệ
|
|
|
Bùi Thị
Hải Hà
Sinh năm 23/5/1986
Số 173C, Quang Trung, Hà Đông, TP. Hà Nội
|
Điêu khắc tranh kính
|
|
|
HẢI DƯƠNG
|
|
|
|
Nguyễn Thị
Viến Năm sinh:
26/1/1954
Xã Hưng Đạo, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
Thêu, ren mỹ nghệ
|
|
|
Vũ Huy
Mười Năm
sinh: 1964
Thôn Lương Ngọc, Thúc Kháng, Bình Giang, Hải
Dương
|
Mỹ nghệ Kim hoàn
|
|
|
Đỗ Đình Đủ Năm sinh:
14/10/1972
Thôn Lương Ngọc, Thúc
Kháng, Bình Giang, Hải Dương
|
Mỹ nghệ Kim hoàn
|
|
|
Nguyễn Huy Kiên Sinh năm 28/7/1978
Thôn Đoàn Kết, Hồng Phong, Nam
Sách, Hải Dương
|
Gốm sứ Chu Đậu
|
|
|
Trần Danh Linh Sinh năm 20/7/1976
Xã Thái Tân, huyện
Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Thợ đắp nặn gốm
|
|
|
Nguyễn Như Trang Sinh năm 11/12/1982
Xã Nam Hưng, huyện
Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
Thợ tạo khuôn cốt gốm
|
|
|
Vũ Xuân
Thép Năm sinh:
20/7/1968
Thôn Đông Giao, Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương
|
Chạm khắc gỗ
|
|
|
Trần
Thị Ngàn Sinh năm
28/6/1983
Số 88/120 Chi Lăng, Nguyễn Trãi, TP. Hải
Dương
|
Thợ vẽ hoa trang trí trên gốm
|
|
|
Phạm Như
Thanh Năm sinh:
6/10/1968
Số 8, Bùi Thị Xuân,
TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
Điêu khắc đá
|
|
|
Nguyễn Khắc
Vần Năm sinh: 15/02/1975
Xã Cổ Dũng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
|
Mộc dân dụng, mỹ nghệ
|
|
|
Lê Hoàng
Hà Năm sinh:
21/7/1977
Thôn Phong Lâm, Hoàng Diệu, Gia Lộc, Hải
Dương
|
Thiết kế mỹ thuật giầy da
|
|
|
NAM ĐỊNH
|
|
|
|
Nguyễn Quý Phi Sinh năm 1946
Thôn Vị Khê, Điền Xá, Nam
Trực, Nam Định
|
Sinh vật cảnh
|
|
|
Ninh Văn
Chiêu Năm
sinh: 20/7/1950
Thôn La Xuyên, Yên
Ninh, Ý Yên, Nam Định
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
|
Phạm Thị Hà
Năm sinh: 1967
Thôn La Xuyên, Yên Ninh, Ý Yên, Nam
Định
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
|
Phạm Ngọc
Tân Năm sinh:
10/11/1970
Thôn La Xuyên, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh
Nam
Định
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
86.
|
Bùi Văn
Hinh Năm sinh: 28/2/1972
Thôn La Xuyên, xã Yên Ninh, huyện Ý Yên, tỉnh
Nam
Định
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
87.
|
Nguyễn Văn Nam Năm sinh: 21/07/1975
Xóm 2, khu A, Thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam
Định
|
Đúc đồng truyền thống
|
|
88.
|
Phạm Văn
Hùng Năm sinh: 1979
Xóm Hoa Lư, Yên Tiến,Ý Yên, Nam
Định
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
|
VĨNH PHÚC
|
|
|
89.
|
Nguyễn Văn
Thịnh Năm sinh:
15/10/1957
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Chăn nuôi rắn và chế
biến sản phẩm từ rắn
|
|
90.
|
Nguyễn Văn
Quyết Năm sinh:
12/4/1964
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Chăn nuôi rắn và chế
biến sản phẩm từ rắn
|
|
91.
|
Vũ Mạnh
Hùng Năm sinh:
02/11/1967
Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Chăn nuôi rắn và chế
biến sản phẩm từ rắn
|
|
92.
|
Đặng
Mạnh Toàn Sinh
năm: 29/10/1979
TDP Văn Sơn, Thị trấn Lập Thạch, huyện Lập
Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Cây cảnh nghệ thuật
|
|
|
NINH BÌNH
|
|
|
93.
|
Lương Văn
Chiền Năm sinh:
18/04/1966
Xã Ninh Vân, huyện
Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
Điêu khắc đá
|
|
94.
|
Nguyễn Duy
Tuất Năm sinh:
21/7/1970
Xã Ninh Vân, huyện
Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
|
Điêu khắc đá
|
|
|
NGHỆ AN
|
|
|
95.
|
Nguyễn Thế
Kinh Năm sinh:
17/12/1947
Số 12, ngõ 112 Lệ Ninh, Quán Bàu, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Cây cảnh nghệ thuật
|
|
96.
|
Nguyễn Trọng
Nhỏ Năm sinh:
10/7/1950
Xóm Đình, Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An
|
Đóng Tàu Thuyền
|
|
|
QUẢNG NAM
|
|
|
97.
|
Huỳnh Bá
Hiền Năm sinh:
20/1/1959
Khối 2, Thị trấn Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam
|
Sinh vật cảnh
|
|
|
THÁI BÌNH
|
|
|
98.
|
Phạm Thị
Ngắn Năm sinh:
12/5/1950
Xóm 2, xã Tây An, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái
Bình
|
Đan móc thủ công
|
|
99.
|
Trần Văn
Dũng Năm sinh:
12/5/1981
Thôn Kiều Trai, xã Minh Tân, Hưng Hà, Thái
Bình
|
Sản xuất đồ thờ Mỹ
nghệ,
|
|
|
THANH HÓA
|
|
|
100.
|
Trần Nhật
Quang Năm
sinh: 20/10/1952
Số 01/41 Ngô Từ, Lam Sơn, TP. Thanh Hóa
|
Cây cảnh Nghệ thuật
|
|
|
LÂM ĐỒNG
|
|
|
101.
|
Nguyễn Công
Hóa Năm sinh: 10/4/1958
Số 85B, Vạn Thành, Cam Ly, P. 5, TP.Đà Lạt,
tỉnh Lâm Đồng
|
Hoa tươi ướp hóa thủy
|
|
|
HẢI PHÒNG
|
|
|
102.
|
Lê Thiên
Lý Năm
sinh: 1946
Số 8, ngõ Hàng Gà, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
|
Thư tháp
|
|
|
BÌNH THUẬN
|
|
|
103.
|
Đỗ Đặng Phi
Long Năm sinh:
1988
Hẻm 444, Thủ Khoa Huân, TP. Phan Thiết, tỉnh
Bình Thuận
|
Nghệ thuật tranh cát
|
|
|
LONG AN
|
|
|
104.
|
Lê Thanh
Sang Năm
sinh: 12/9/1976
Số 104, Ấp 4, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước,
Tỉnh Long An
|
Điêu khắc gỗ mỹ nghệ
|
|
|
QUẢNG BÌNH
|
|
|
105.
|
Võ Quý
Quốc
Năm sinh: 15/5/1983
Số 161, Hai Bà Trưng, TP. Đồng Hới, Quảng
Bình
|
Thủ công mỹ nghệ từ dừa
|
|
|
THỪA THIÊN HUẾ
|
|
|
106.
|
Tôn Nữ Thị
Hà Năm
sinh: 22/1/1943
Số 7 kiệt 28 Lê Thánh Tôn, P. Thuận Thành,
TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Sinh vật cảnh
|
|
107.
|
Phùng Hữu
Thái Năm
sinh: 1977
Số 40, Nguyễn Sinh Cung, P. Vĩ Dạ, TP. Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Điêu khắc mộc mỹ nghệ
|
|
|
TP. HỒ CHÍ MINH
|
|
|
108.
|
Vũ Đình
Chỉnh SN: 1937
Số 945 Phan Văn Trị, Phường 7, Q. Gò Vấp, TP.
Hồ Chí Minh
|
Sắp đặt nghệ thuật
phong thủy
Làng nghề Việt Nam
|
|
109.
|
Nguyễn
Đức Thìn
Số 13/18A, đường 18, tổ 37, khu phố 3, P.
Ninh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. HCM
|
Điêu khắc đá
|
|
|
HÀ NAM
|
|
|
110.
|
Lê Ngọc
Hùng
Sinh năm: 1960
Xóm 4, Thôn Đọi Tam, Đọi Sơn, Duy Tiên, Hà Nam
|
Trống Đọi tam
|
|
|
QUẢNG NINH
|
|
|
111.
|
Trần
Văn Bảo
Số 119. Đường 25/4, P. Bạch Đằng, TP. Hạ
Long, tỉnh Quảng Ninh
|
May Comle truyền
thống
|
|
112.
|
Nguyễn
Thanh Vũ SN: 6/8/1978
Cẩm Hà, Hội An, Quảng Nam
|
Điêu khắc, phục chế
nhà cổ
|
|
113.
|
Lê Tất Thắng SN: 3/7/1989
Thôn Lan Châu Bắc, Duy Phước, Duy Xuyên,
Quảng Nam
|
Điêu khắc, phục chế
nhà cổ
|
|
114.
|
Nguyễn Văn Thịnh SN: 10/9/1973
Thôn Lưu Thượng, Phú Túc, Phú Xuyên, TP. Hà
Nội
|
mây tre đan
|
|
115.
|
Vũ Thị Hoa
Số 77/58 Hàn Thuyên, Vị Hoàng, TP. Nam Định,
tỉnh Nam
Định
|
Sản xuất kẹo sìu
truyền thống
|
|
116.
|
Bùi Đức Nhuận SN: 15/3/1978
Xóm Giữa, Cao Xá, Lâm Thao, Phú Thọ
|
Điêu khắc gỗ và gỗ
lũa nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|